Tranh sơn dầu có lịch sử phong phú và phức tạp kéo dài qua nhiều thế kỷ và bao gồm nhiều phong cách, kỹ thuật và sự thay đổi văn hóa. Từ sự phát triển ban đầu trong thời kỳ Phục hưng cho đến vai trò của nó trong nghệ thuật hiện đại, tranh sơn dầu đã trở thành phương tiện trung tâm cho sự thể hiện nghệ thuật và đổi mới. Khám phá chi tiết về lịch sử tranh sơn dầu này sẽ đưa bạn qua quá trình phát triển của nó, làm nổi bật các giai đoạn chính và các nghệ sĩ có ảnh hưởng.
Theo nghiên cứu, tranh sơn dầu có nguồn gốc từ vùng Bamiyan cổ đại của Ấn Độ, nơi những nghệ nhân Phật giáo đầu tiên đã vẽ một quần thể hang động nằm ở Afghanistan ngày nay vào thế kỷ thứ 5. Người ta đã phát hiện ra khoảng 50 hang động có cảnh về cuộc đời của Đức Phật được vẽ trên đó, 12 trong số đó sử dụng sơn gốc dầu với dầu óc chó và dầu hạt anh túc làm chất kết dính cho các sắc tố khoáng chất nghiền. Những tác phẩm này có đặc điểm là sử dụng dầu thực vật (dầu hạt óc chó hoặc dầu anh túc) để tạo độ bền và độ bóng cho các bức vẽ. Đây là những bằng chứng đầu tiên về việc sử dụng sơn dầu trong nghệ thuật.
Tranh sơn dầu hang động Bamya
Khoảng 900 năm sau, vào thế kỷ 15, tranh sơn dầu bắt đầu xuất hiện ở châu Âu, nơi các nghệ sĩ nhanh chóng khám phá và phát triển kỹ thuật này. Mặc dù tranh sơn dầu đã được biết đến ở các khu vực khác trước đó, nhưng chỉ khi đến châu Âu, kỹ thuật này mới thực sự phát triển mạnh mẽ. Các nghệ sĩ châu Âu đã có những cải tiến và sáng tạo mới, giúp tranh sơn dầu trở thành một phương pháp vẽ chủ yếu và mang lại những hiệu ứng đặc biệt trong nghệ thuật.
Vào cuối thế kỷ 14 và suốt thế kỷ 15, nghệ thuật tranh sơn dầu bắt đầu bước vào một hành trình phát triển mang tính quyết định đối với lịch sử hội họa châu Âu. Kỹ thuật sơn dầu khi ấy tuy chưa phải là hoàn toàn mới – người ta đã biết đến việc pha màu với dầu lanh từ trước đó – nhưng chỉ đến giai đoạn này, nhờ sự đổi mới trong cách thức xử lý vật liệu, tranh sơn dầu mới thực sự trở thành phương tiện chủ đạo để biểu đạt nghệ thuật.
Ở Bắc Âu, đặc biệt là vùng Flanders, họa sĩ Jan van Eyck đã cải tiến kỹ thuật sơn dầu đến một mức độ tinh xảo chưa từng thấy. Ông không phát minh ra sơn dầu, nhưng đã nâng tầm nó bằng việc sử dụng các lớp màu trong suốt (glaze) chồng lên nhau, tạo ra hiệu ứng ánh sáng tự nhiên, chiều sâu và độ chi tiết cực kỳ ấn tượng. Trong bức The Arnolfini Portrait (1434), Van Eyck không chỉ tái hiện vật thể mà còn diễn đạt cả kết cấu bề mặt của vải vóc, gỗ, thủy tinh và da người bằng sự chân thực đáng kinh ngạc – điều mà các kỹ thuật tempera trước đây không thể đạt tới.
The Arnolfini Portrait - Jan Van Eyck
Trong khi đó, tại Ý, nơi đang là trung tâm của phong trào Phục Hưng sơ kỳ với những khám phá về phối cảnh, tỷ lệ và giải phẫu học, sơn dầu ban đầu chưa được ứng dụng rộng rãi. Hội họa Ý lúc ấy vẫn chủ yếu sử dụng tempera (màu pha keo trứng) cho đến khi Antonello da Messina tiếp nhận ảnh hưởng kỹ thuật Bắc Âu và giới thiệu sơn dầu đến các họa sĩ Ý. Bức Saint Jerome in His Study (khoảng 1475) của ông thể hiện sự dung hòa giữa cấu trúc không gian chặt chẽ kiểu Ý và cách xử lý ánh sáng, bề mặt vật thể mềm mại đặc trưng của sơn dầu.
Saint Jerome in His Study - Antonello da Messina
Trong tranh, Thánh Jerome được đặt trong một không gian kiến trúc dạng loggia – mang đậm tinh thần Phục Hưng Ý – nhưng lại sử dụng ánh sáng, chi tiết và lớp sơn glaze ảnh hưởng từ Van Eyck. Ánh sáng trong tranh vừa mềm mại vừa thấm đẫm không khí tĩnh lặng, thể hiện độ sâu không gian với trình độ đáng kinh ngạc.
Cùng thời gian đó, Giovanni Bellini ở Venice tiếp tục phát triển kỹ thuật này, sử dụng sơn dầu để tạo ra hiệu ứng ánh sáng dịu dàng và bầu không khí giàu cảm xúc trong các tác phẩm tôn giáo của mình. Sơn dầu tại Venice bắt đầu được dùng không chỉ để miêu tả sự vật, mà còn để khắc họa những biến đổi tinh tế của ánh sáng và cảm xúc, mở đường cho nghệ thuật Venice thế kỷ 16 trở thành một trong những đỉnh cao của hội họa màu sắc. Tác phẩm Madonna and Child của ông thể hiện sự hòa quyện giữa truyền thống tôn giáo và cảm xúc con người – một thành tựu lớn của hội họa Phục Hưng sớm. Bellini biết cách tận dụng sơn dầu để tạo nên những lớp da người mềm mại, biểu cảm khuôn mặt sống động và cảnh vật chan hòa ánh sáng.
Madonna and Child - Giovanni Bellini
Sự phát triển của tranh sơn dầu trong thế kỷ 14-15 không chỉ là một cuộc cách mạng kỹ thuật, mà còn là một bước ngoặt tư duy nghệ thuật. Chính từ đây, sơn dầu mở ra con đường dẫn đến thời kỳ Phục Hưng rực rỡ trong thế kỷ 16, với những tên tuổi như Leonardo da Vinci, Raphael, hay Titian – những bậc thầy tiếp tục phát huy tiềm năng mà các họa sĩ thế kỷ 15 đã đặt nền móng.
Bước sang cuối thế kỷ 15 và nửa đầu thế kỷ 16, tranh sơn dầu đạt đến một đỉnh cao nghệ thuật chưa từng có trong lịch sử phương Tây – một giai đoạn mà giới học thuật thường gọi là Phục Hưng đỉnh cao (High Renaissance). Nếu ở thế kỷ trước, sơn dầu chủ yếu phục vụ việc mô tả chi tiết bề mặt và vật liệu, thì giờ đây nó trở thành một công cụ để diễn đạt những ý niệm triết học, chiều sâu tâm lý và tinh thần lý tưởng hóa của con người.
Tại Ý, tranh sơn dầu bắt đầu được các họa sĩ hàng đầu sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt vượt trội: có thể làm việc từ từ, tạo các lớp chuyển màu mềm mại, dễ điều chỉnh sai sót, và đặc biệt là cho phép ánh sáng, bóng đổ và không gian ba chiều được xử lý tinh tế hơn bao giờ hết.
Leonardo da Vinci là người đã khai thác triệt để những ưu thế đó. Với kỹ thuật sfumato – một phương pháp làm mềm đường nét bằng cách phủ nhiều lớp glaze mỏng – ông khiến cho các bức tranh như Mona Lisa (khoảng 1503–1506) và Virgin of the Rocks trở nên gần như sống động. Gương mặt Mona Lisa không có ranh giới rõ ràng giữa sáng – tối, giữa da – không khí – nền tranh; thay vào đó là một sự "tháo lỏng" hoàn hảo, nhờ khả năng kiểm soát sơn dầu bậc thầy.
Virgin of the Rocks - Leonardo da Vinci
Mona Lisa - Leonardo da Vinci
Raphael, người đã đưa sơn dầu vào một hình thức lý tưởng hóa tuyệt đối. Trong những tác phẩm như Sistine Madonna hay các bức chân dung giáo hoàng, ông tận dụng sơn dầu để tạo ra màu sắc giàu sắc độ, ánh sáng tinh tế, đồng thời tổ chức bố cục theo nhịp điệu thị giác rất cân bằng. Raphael không chỉ sử dụng sơn dầu để thể hiện kỹ thuật, mà còn để gợi mở cảm xúc thiêng liêng và sự hài hòa thị giác, điều khiến tranh ông được xem là "khuôn vàng thước ngọc" của hội họa châu Âu.
Sistine Madonna - Raphael
Trong khi đó, tại Venice, trường phái hội họa phát triển theo hướng khác biệt: không quá chú trọng đến đường nét và cấu trúc, mà thiên về màu sắc, ánh sáng và chất cảm. Các họa sĩ như Giorgione và Titian dùng sơn dầu để tạo ra bề mặt dày, giàu chất sơn, với hiệu ứng ánh sáng lung linh như sương mù nhẹ. Tranh The Tempest của Giorgione và Assumption of the Virgin của Titian là những ví dụ điển hình: chúng không chỉ là tôn giáo hay cảnh quan, mà là không khí, cảm giác, và sắc độ ánh sáng được hiện hình bằng sơn dầu.
The Tempest - Giorgione
Assumption of the Virgin - Titian
Đặc biệt, Titian là người tiên phong trong việc khai thác tính vật lý của chất sơn – không chỉ vẽ bằng màu, mà “tạc” bằng sơn: các mảng sơn dày mỏng, khô ướt, được ông sử dụng linh hoạt để tạo ra những bề mặt thị giác sống động và mang tính gợi cảm. Trong Venus of Urbino (1538), ông không chỉ tái hiện da thịt, mà còn gợi nên không khí phòng ốc, nhung gấm, và trạng thái nội tâm kín đáo qua từng lớp sơn tinh tế.
Tại Bắc Âu, truyền thống kỹ thuật cao vẫn tiếp tục phát triển. Albrecht Dürer của Đức – người từng du hành đến Ý – kết hợp tinh thần khoa học, sự tỉ mỉ Bắc Âu và tư duy phối cảnh Ý vào tranh sơn dầu. Bức Self-Portrait năm 1500 cho thấy khả năng xử lý bề mặt, ánh sáng và kết cấu tuyệt vời, đồng thời truyền đạt chiều sâu cá nhân gần như tâm linh. Trong khi đó, Hans Holbein the Younger, hoạt động tại Anh, đã tạo ra những bức chân dung hoàng gia với mức độ chi tiết vi mô, màu sắc ổn định và ánh sáng chính xác – tiêu biểu là The Ambassadors (1533), nơi kỹ thuật sơn dầu được sử dụng để dựng nên cả tính cách và tầng lớp xã hội chỉ qua ánh nhìn và trang phục.
Self-Portrait - Albrecht Dürer năm 1500
The Ambassadors - Hans Holbein the Younger
Ở giai đoạn Phục Hưng đỉnh cao, tranh sơn dầu không chỉ là phương tiện để “sao chép thực tại” nữa, mà đã trở thành một ngôn ngữ biểu đạt trọn vẹn của tư tưởng, cảm xúc và tinh thần con người. Từ sfumato của Leonardo, đến chất màu đậm đặc của Titian, hay chân dung giàu biểu tượng của Dürer và Holbein, sơn dầu lúc này là sự kết hợp hoàn hảo giữa kỹ thuật – tri thức – và mỹ cảm triết học. Nó đã vượt xa khỏi một công cụ thuần túy, để trở thành bản chất của nghệ thuật thị giác thời kỳ này.